Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm theo
ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN 62841-2-2.
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của dụng cụ
điện thường là 70 dB(A). Hệ số bất định K = 3 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Tổng giá trị rung a
(tổng vector của ba hướng) và
h
hệ số bất định K được xác định theo EN 62841-2-2:
2
Vít: a
< 2,5 m/s
, K = 1,5 m/s
h
Độ rung và giá trị phát thải tiếng ồn ghi trong những
hướng dẫn này được đo phù hợp với một trong
những quy trình đo và có thể được sử dụng để so
Bosch Power Tools
sánh với các dụng cụ điện. Chúng cũng thích hợp
cho việc đánh giá tạm thời áp lực rung và phát thải
tiếng ồn.
Độ rung và giá trị phát thải tiếng ồn này đại diện
cho những ứng dụng chính của dụng cụ điện. Tuy
nhiên nếu dụng cụ điện được dùng cho các ứng
dụng khác, với những phụ tùng khác hoặc bảo trì
kém thì độ rung và giá trị phát thải tiếng ồn cũng có
thể thay đổi. Điều này có thể làm tăng áp lực rung
và phát thải tiếng ồn trong toàn bộ thời gian làm
2
,
việc một cách rõ ràng.
Để đánh giá chính xác áp lực rung và phát thải
tiếng ồn cần phải tính toán những lần máy chạy tắt
hay bật nhưng không thực sự hoạt động. Điều này
C-EXACT 1
C-EXACT 1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
0 602 495
0 602 495
200
V
36
A
1,0
-1
min
1000
1000
Nm
0,5 – 3,5
0,5 – 3,5
in-lbs
1,8 – 7,1
1,8 – 7,1
xám
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
0 602 495
V
A
-1
min
1000
Nm
1,0 – 6,0
in-lbs
8,9 – 53,1
kg
0,87
lbs
IP 20
1 609 92A 4S1 | (06.03.2019)
Tiếng Việt | 263
C-EXACT 2
trắng
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 4
0 602 495
201
212
36
36
1,0
1,0
275
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
xám
xám
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 6
0 602 495
210
211
36
36
1,0
1,0
500
1,0 – 6,0
8,9 – 53,1
đen
đen
M 5
M 5
0,87
1,4
1,4
IP 20